indifference curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indifference curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indifference curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifference curve.
Từ điển Anh Việt
Indifference curve
(Econ) Đường bàng quan, đường đẳng dụng.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indifference curve
* kinh tế
đường bàng quang
đường cong trung lập
đường không thiên vị
khúc tuyến vô (sai) dị