indifference (curve) analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indifference (curve) analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indifference (curve) analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifference (curve) analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indifference (curve) analysis
* kinh tế
phân tích khúc tuyến không phân biệt