indifference map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indifference map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indifference map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifference map.
Từ điển Anh Việt
Indifference map
(Econ) Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.
+ Tập hợp các đường BÀNG QUAN, trong đó mỗi đường kế tiếp nằm ở phía ngoài đường trước đó theo hướng Đông bắc. Các đường bàng quan cao hơn chỉ mức thoả dụng cao hơn.