numbness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numbness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbness.

Từ điển Anh Việt

  • numbness

    /'nʌmnis/

    * danh từ

    tình trạng tê, tình trạng tê cóng

    tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numbness

    partial or total lack of sensation in a part of the body; a symptom of nerve damage or dysfunction

    Similar:

    apathy: the trait of lacking enthusiasm for or interest in things generally

    Synonyms: indifference, spiritlessness