apathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apathy.

Từ điển Anh Việt

  • apathy

    /'æpəθi/

    * danh từ

    tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững

Từ điển Anh Anh - Wordnet