emotional disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotional disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotional disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotional disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emotional disorder
Similar:
affective disorder: any mental disorder not caused by detectable organic abnormalities of the brain and in which a major disturbance of emotions is predominant
Synonyms: major affective disorder, emotional disturbance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).