emotional person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotional person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotional person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotional person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emotional person
a person subject to strong states of emotion
Antonyms: unemotional person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).