emotional buying motives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emotional buying motives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotional buying motives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotional buying motives.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emotional buying motives

    * kinh tế

    động cơ thúc đẩy mua