emotional icons (emoticons) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emotional icons (emoticons) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotional icons (emoticons) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotional icons (emoticons).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emotional icons (emoticons)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các biểu tượng diễn cảm