major affective disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
major affective disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major affective disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major affective disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
major affective disorder
Similar:
affective disorder: any mental disorder not caused by detectable organic abnormalities of the brain and in which a major disturbance of emotions is predominant
Synonyms: emotional disorder, emotional disturbance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- major
- majors
- majoram
- majorca
- majored
- majorana
- majorant
- majority
- majorize
- major arc
- major key
- majordomo
- majorette
- majorized
- major axis
- major fold
- major lobe
- major loss
- major mode
- major node
- major part
- major road
- major span
- major suit
- major task
- major term
- major tick
- major tone
- major-domo
- major alarm
- major brand
- major bulks
- major chord
- major cycle
- major event
- major flank
- major joint
- major power
- major scale
- major sixth
- major third
- major total
- major defect
- major league
- major planet
- major radius
- major repair
- major second
- major source
- major street