unemotional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemotional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemotional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemotional.

Từ điển Anh Việt

  • unemotional

    /'ʌni'mouʃənl/

    * tính từ

    không xúc cảm; khó cảm động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unemotional

    unsusceptible to or destitute of or showing no emotion

    Antonyms: emotional

    Similar:

    restrained: cool and formal in manner

    Synonyms: reticent