unemotionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemotionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemotionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemotionally.

Từ điển Anh Việt

  • unemotionally

    xem unemotional

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unemotionally

    in an unemotional manner

    the defendant stared unemotionally at the victim's family

    Antonyms: emotionally