worked up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worked up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worked up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worked up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worked up

    Similar:

    aroused: (of persons) excessively affected by emotion

    he would become emotional over nothing at all

    she was worked up about all the noise

    Synonyms: emotional, excited

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).