excited atom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excited atom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excited atom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excited atom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excited atom

    * kỹ thuật

    nguyên tử được kích thích