excited state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excited state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excited state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excited state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excited state

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tình trạng kích thích