excitedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitedly.

Từ điển Anh Việt

  • excitedly

    * phó từ

    xúc động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excitedly

    with excitement; in an excited manner

    she shook his hand excitedly