jobless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jobless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobless.
Từ điển Anh Việt
jobless
/'dʤɔblis/
* tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jobless
* kinh tế
người thất nghiệp
những người thất nghiệp
thất nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jobless
Similar:
idle: not having a job
idle carpenters
jobless transients
many people in the area were out of work
Synonyms: out of work