unfermented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfermented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfermented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfermented.

Từ điển Anh Việt

  • unfermented

    /'ʌnfə:'mentid/

    * tính từ

    không có men

    unfermented bread: bánh mì không có men

    chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở

    unfermented liquor: rượu chưa chua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfermented

    Similar:

    fresh: not soured or preserved

    sweet milk

    Synonyms: sweet