refreshable program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshable program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshable program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshable program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refreshable program
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình làm mới được
chương trình phục hồi được