refreshment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshment.
Từ điển Anh Việt
refreshment
/ri'freʃmənt/
* danh từ
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
to feel refreshment of mind and body: cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
(số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refreshment
* kinh tế
món ăn điểm tâm
nước giải khát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refreshment
snacks and drinks served as a light meal
activity that refreshes and recreates; activity that renews your health and spirits by enjoyment and relaxation
time for rest and refreshment by the pool
days of joyous recreation with his friends
Synonyms: recreation