refreshment room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refreshment room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshment room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshment room.

Từ điển Anh Việt

  • refreshment room

    /ri'freʃməntrum/

    * danh từ

    phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refreshment room

    * kỹ thuật

    căng tin

    phòng giải khát

    xây dựng:

    phòng điểm tâm

    quầy ăn uống