refresher course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refresher course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresher course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresher course.
Từ điển Anh Việt
refresher course
* danh từ
lớp bồi dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refresher course
* kinh tế
sự làm lạnh đông lại
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dòng quay vòng lại
dòng tái tuần hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refresher course
a course that reviews and updates a topic for those who have not kept abreast of developments
Synonyms: refresher