refresh mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refresh mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresh mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresh mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refresh mode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ làm mới

    tốc độ làm tươi