refresh (vs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refresh (vs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresh (vs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresh (vs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refresh (vs)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    làm mới

    làm tươi