refresh data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refresh data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refresh data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refresh data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refresh data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    làm tươi dữ liệu