tweaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweaker.

Từ điển Anh Việt

  • tweaker

    /'twi:kə/

    * danh từ

    (từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)