short circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short circuit.

Từ điển Anh Việt

  • short circuit

    /'ʃɔ:t'sə:kit/

    * danh từ

    (điện học) mạch ngắn, mạch chập

    * ngoại động từ

    (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)

    làm đơn giản; bớt ngắn đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short circuit

    * kỹ thuật

    đoản mạch

    ngắn mạch

    cơ khí & công trình:

    chạm điện

    mạch chập

    mạch ngắn

    sự chạm điện (đoản mạch)

    điện:

    chập mạch, ngắn mạch

    sự đoản mạch

    sự ngắn mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short circuit

    accidental contact between two points in an electric circuit that have a potential difference

    Synonyms: short