short fall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short fall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short fall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short fall.

Từ điển Anh Việt

  • short fall

    /'ʃɔ:t'fɔ:l/

    * danh từ

    sự thiếu hụt