short head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short head.
Từ điển Anh Việt
short head
/'ʃɔ:t'hed/
* danh từ
đầu ngắn
người đầu ngắn
khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe