short bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short bill.

Từ điển Anh Việt

  • short bill

    /'ʃɔ:t'bil/

    * danh từ

    hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short bill

    * kinh tế

    hối phiếu ngắn hạn

    hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)