short bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short bill.
Từ điển Anh Việt
short bill
/'ʃɔ:t'bil/
* danh từ
hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short bill
* kinh tế
hối phiếu ngắn hạn
hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe