shortlist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortlist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortlist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortlist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shortlist

    put someone or something on a short list

    Similar:

    short list: a list of applicants winnowed from a longer list who have been deemed suitable and from which the successful person will be chosen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).