short list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short list.
Từ điển Anh Việt
short list
* danh từ
số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào một công việc được chọn lựa từ số lượng người dự tuyển lớn hơn )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
short list
a list of applicants winnowed from a longer list who have been deemed suitable and from which the successful person will be chosen
Synonyms: shortlist
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe