shortcake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shortcake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortcake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortcake.
Từ điển Anh Việt
shortcake
/'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/
* danh từ
bánh bơ giòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shortcake
* kinh tế
bánh đường cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shortcake
very short biscuit dough baked as individual biscuits or a round loaf; served with sweetened fruit and usually whipped cream