shorthorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shorthorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shorthorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shorthorn.

Từ điển Anh Việt

  • shorthorn

    /'ʃɔ:thɔ:n/

    * danh từ

    thú nuôi có sừng ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shorthorn

    Similar:

    durham: English breed of short-horned cattle