short-run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-run.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short-run

    relating to or extending over a limited period

    short-run planning

    a short-term lease

    short-term credit

    Synonyms: short-term

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).