short-term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-term.

Từ điển Anh Việt

  • short-term

    /'ʃɔ:ttə:m/

    * tính từ

    ngắn kỳ (tiền cho vay...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-term

    * kinh tế

    ngắn hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short-term

    Similar:

    short-run: relating to or extending over a limited period

    short-run planning

    a short-term lease

    short-term credit