short-term money market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-term money market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-term money market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-term money market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-term money market

    * kinh tế

    thị trường tiền tệ ngắn hạn