short-term growth target nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-term growth target nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-term growth target giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-term growth target.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-term growth target

    * kinh tế

    mục tiêu tăng trưởng ngắn hạn