short-term forecast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-term forecast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-term forecast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-term forecast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-term forecast

    * kinh tế

    dự báo ngắn hạn