short-termism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-termism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-termism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-termism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-termism

    * kinh tế

    ăn non

    chủ nghĩa ăn xổi