short-term flow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-term flow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-term flow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-term flow line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-term flow line

    * kỹ thuật

    luồng (vận chuyển) ngắn hạn