short-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-cut

    * kinh tế

    thuốc lá vụn

    * kỹ thuật

    dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc)