short ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short ton.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short ton

    * kinh tế

    tấn Mỹ

    tấn ngắn

    tấn non

    tấn phiếu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấn mỹ (907 kg)

    hóa học & vật liệu:

    tấn Mỹ (907, 185kg)

    toán & tin:

    tấn Mỹ (907kg)

    điện:

    tấn Mỹ nhỏ (bằng 907, 2 kg)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short ton

    a United States unit of weight equivalent to 2000 pounds

    Synonyms: ton, net ton