short ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short ton.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short ton
* kinh tế
tấn Mỹ
tấn ngắn
tấn non
tấn phiếu
* kỹ thuật
xây dựng:
tấn mỹ (907 kg)
hóa học & vật liệu:
tấn Mỹ (907, 185kg)
toán & tin:
tấn Mỹ (907kg)
điện:
tấn Mỹ nhỏ (bằng 907, 2 kg)
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe