shortstop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortstop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortstop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortstop.

Từ điển Anh Việt

  • shortstop

    * danh từ

    chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shortstop

    (baseball) the person who plays the shortstop position

    the fielding position of the player on a baseball team who is stationed between second and third base

    Synonyms: short