short bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short bond
* kinh tế
trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
trái phiếu ngắn hạn
trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe