short bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short bond

    * kinh tế

    trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)

    trái phiếu ngắn hạn

    trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)