short bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
short bone
a bone that is of approximately equal dimension in all directions
Synonyms: os breve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe