short arc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short arc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short arc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short arc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short arc

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hồ quang ngắn