shorthand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shorthand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shorthand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shorthand.
Từ điển Anh Việt
shorthand
/'ʃɔ:thænd/
* tính từ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shorthand
a method of writing rapidly
Synonyms: stenography, tachygraphy
written in abbreviated or symbolic form
shorthand notes