shorthand typist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shorthand typist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shorthand typist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shorthand typist.

Từ điển Anh Việt

  • shorthand typist

    người viết tốc ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shorthand typist

    Similar:

    stenographer: someone skilled in the transcription of speech (especially dictation)

    Synonyms: amanuensis