amanuensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amanuensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amanuensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amanuensis.
Từ điển Anh Việt
amanuensis
/ə,mænju'ensi:z/ (amanuensis) /ə,mænju'ensis/
* danh từ, số nhiều amanuenses
người biên chép, người thư ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amanuensis
Similar:
stenographer: someone skilled in the transcription of speech (especially dictation)
Synonyms: shorthand typist